Tifor Kéo cáp - Pa lăng cáp

https://vhcorp.com.vn/upload/images/Thiet%20bi%20nang%20ha%20cau/tifo-keo-cap-kawasaki.jpg

TIFO Kéo cáp kawasaki

VHCORP CO.,LTD. Là công ty phân phối các thiết bị dụng cụ thủy lực, thiết bị nâng hạ, thi công cáp điện của các hãngTại việt  nam .

Mã sản phâm: Tifo

Hãng sản xuất: Kawasaki

Tình trạng: Còn hàng

Bảo hành: 12

Hà Nội

Hotline:  024.399.63255

Kinh doanh 1 :  0968.655.988

Kinh doanh 2 :  0903.252.672

Kinh doanh 3 :  0936.252.672 

Hồ Chí Minh

Kinh doanh   :  0979.030.252

  • Mô tả chi tiết
  • Đặc tính kỹ thuật

TIFO Kéo cáp kawasaki

Code  : NHS0.8T

Technical Specifications

Rated Capacity (kg) 800
Rated Forward Handpower (n) ≤284
Wire Rope Safety Factor Load Capacity 5
Safety Factor and Static Load Capacity 4
Rope Diameter (mm) 8.3
Maximum Travelling Load (kg) 1200
Net Weight (kg) 6
Maximum Overall Size (mm) 428x260x55

 

Code NHS1.6T

Technical Specifications

Rated Capacity (kg) 1600
Rated Forward Handpower (n) ≤412
Wire Rope Safety Factor Load Capacity 5
Safety Factor and Static Load Capacity 4
Rope Diameter (mm) 11
Maximum Travelling Load (kg) 2400
Net Weight (kg) 11
Maximum Overall Size (mm) 545x260x97

 

CodeNHS3.2T

Technical Specifications

Rated Capacity (kg) 3200
Rated Forward Handpower (n) ≤441
Wire Rope Safety Factor Load Capacity 5
Safety Factor and Static Load Capacity 4
Rope Diameter (mm) 16
Maximum Travelling Load (kg) 4000
Net Weight (kg) 22
Maximum Overall Size (mm) 660x320x116

 

TIFO Kéo cáp kawasaki

Code  : NHS0.8T

Technical Specifications

Rated Capacity (kg) 800
Rated Forward Handpower (n) ≤284
Wire Rope Safety Factor Load Capacity 5
Safety Factor and Static Load Capacity 4
Rope Diameter (mm) 8.3
Maximum Travelling Load (kg) 1200
Net Weight (kg) 6
Maximum Overall Size (mm) 428x260x55

 

Code NHS1.6T

Technical Specifications

Rated Capacity (kg) 1600
Rated Forward Handpower (n) ≤412
Wire Rope Safety Factor Load Capacity 5
Safety Factor and Static Load Capacity 4
Rope Diameter (mm) 11
Maximum Travelling Load (kg) 2400
Net Weight (kg) 11
Maximum Overall Size (mm) 545x260x97

 

CodeNHS3.2T

Technical Specifications

Rated Capacity (kg) 3200
Rated Forward Handpower (n) ≤441
Wire Rope Safety Factor Load Capacity 5
Safety Factor and Static Load Capacity 4
Rope Diameter (mm) 16
Maximum Travelling Load (kg) 4000
Net Weight (kg) 22
Maximum Overall Size (mm) 660x320x116

 

Sản phẩm cùng loại

VHcorp cung cấp các loại tifor kéo cáp, pa lăng tăng cáp của các hãng NGK, Kawasaki/Japan, Daesan/ Korea, Kukdong/ Korea. Tifor Kéo cáp - Pa lăng cáp đa Dạng Chủng Loại Gồm Pa Lăng Xích Điện, Kéo Tay, Lắc Tay Và Cáp Điện.

Danh mục sản phẩm
Support 24/7